Characters remaining: 500/500
Translation

day of reckoning

Academic
Friendly

Từ "day of reckoning" trong tiếng Anh có nghĩa "ngày thanh toán" hoặc "ngày đền tội." thường được dùng để chỉ một thời điểm người ta phải đối mặt với kết quả hoặc hậu quả của những hành động của mình, đặc biệt khi những hành động đó tính chất tiêu cực hoặc sai trái.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen nghĩa bóng:

    • Nghĩa đen: Ngày một khoản nợ hoặc một nghĩa vụ tài chính cần phải được thanh toán.
    • Nghĩa bóng: Ngày một người phải đối mặt với các kết quả tiêu cực do hành động của họ trong quá khứ, như một loại "đền tội."
  2. dụ sử dụng:

    • "After years of ignoring his debts, Jim's day of reckoning finally arrived when the creditors came to collect." (Sau nhiều năm phớt lờ các khoản nợ, ngày thanh toán của Jim cuối cùng cũng đến khi các chủ nợ đến đòi tiền.)
    • "The company knew that their day of reckoning would come when the environmental damage was discovered." (Công ty biết rằng ngày đền tội của họ sẽ đến khi những thiệt hại về môi trường bị phát hiện.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, "day of reckoning" có thể được dùng để mô tả thời điểm một cộng đồng hoặc quốc gia phải đối mặt với những sai lầm trong quá khứ.
    • dụ: "The nation’s day of reckoning came when the truth about the corruption was revealed." (Ngày đền tội của quốc gia đến khi sự thật về tham nhũng được phơi bày.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Judgment day: Ngày phán xét, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo.
    • Showdown: Cuộc đối đầu, thường ám chỉ một cuộc xung đột cuối cùng.
    • Consequences: Hậu quả, nhấn mạnh vào những xảy ra sau hành động.
  5. Idiom cụm động từ liên quan:

    • Face the music: Đối mặt với hậu quả của hành động của mình.
    • Pay the piper: Trả giá cho hành động của mình, thường với ý nghĩa tiêu cực.
  6. Biến thể của từ:

    • Day of judgment: Ngày phán xét, thường liên quan đến tôn giáo.
    • Day of accountability: Ngày chịu trách nhiệm, nhấn mạnh vào việc ai đó phải trả lời cho hành động của mình.
Kết luận:

"Day of reckoning" không chỉ đơn thuần một ngày bạn phải thanh toán nợ nần, còn một khái niệm sâu sắc hơn về việc phải đối mặt với hậu quả của những quyết định hành động trong quá khứ.

Noun
  1. ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
  2. số mệnh thảm khốc, bất hạnh
    • that's unfortunate but it isn't the end of the world
      Đóa điều không may mắn nhưng đó không phải tân cùng của thế giới

Synonyms

Comments and discussion on the word "day of reckoning"